Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
flatten out


verb
become flat or flatter
- The landscape flattened
Syn:
flatten
Hypernyms:
change shape, change form, deform
Hyponyms:
splat, press
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.